Có 2 kết quả:
默不作声 mò bù zuò shēng ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ • 默不作聲 mò bù zuò shēng ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ
mò bù zuò shēng ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep silent
Bình luận 0
mò bù zuò shēng ㄇㄛˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep silent
Bình luận 0